Đọc nhanh: 祖先 (tổ tiên). Ý nghĩa là: tổ tiên; gia tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ), tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.). Ví dụ : - 我的祖先是西班牙人。 Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.. - 我们要牢记祖先的教诲。 Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.. - 祖先的功绩永远被铭记。 Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.
祖先 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổ tiên; gia tiên (tổ tiên của một dân tộc, một dòng họ)
民族或家族的上代;特指年代比较久远的先辈
- 我 的 祖先 是 西班牙人
- Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.
- 我们 要 牢记 祖先 的 教诲
- Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.
- 祖先 的 功绩 永远 被 铭记
- Công lao của tổ tiên sẽ luôn được ghi nhớ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tổ tiên; thủy tổ (sinh vật cổ đại biến hoá thành các sinh vật hiện nay.)
演化成現代各類生物的各種古代生物
- 始祖鸟 是 鸟类 的 祖先
- Chim thủy tổ là tổ tiên của loài chim.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 祖先
✪ 1. Động từ (祭祀/崇拜/供奉/纪念/祭拜) + 祖先
tôn kính; tưởng nhớ hoặc thờ cúng tổ tiên
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 家人 每逢 节日 祭祀 祖先
- Gia đình cúng tế tổ tiên vào mỗi dịp lễ.
✪ 2. Danh từ (人类/鸟类/哺乳动物) + 的 + 祖先
tổ tiên của một nhóm sinh vật cụ thể
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖先
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 她 敬上 香 给 祖先
- Cô ấy dâng hương cho tổ tiên.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
- 他们 在 庙里 祭祀 祖先
- Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
祖›