Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 牙齿 yáchǐ

    Răng

    right
  • 烟火 yānhuǒ

    Khói Và Lửa

    right
  • 严重 yánzhòng

    Nghiêm Trọng

    right
  • 研究 yánjiū

    Nghiên Cứu

    right
  • 眼光 yǎnguāng

    Cách Nhìn

    right
  • 眼泪 yǎnlèi

    Nước Mắt, Dòng Lệ

    right
  • 演 yǎn

    Diễn Biến, Biến Hoá, Thay Đổi

    right
  • 演出 yǎnchū

    Biểu Diễn

    right
  • 演讲 yǎnjiǎng

    Diễn Thuyết

    right
  • 演员 yǎnyuán

    Diễn Viên

    right
  • 阳光 yángguāng

    Lạc Quan, Vui Vẻ

    right
  • 养 yǎng

    Dưỡng, Nuôi

    right
  • 样 yàng

    Hình Dáng, Kiểu Dáng, Hình Thức

    right
  • 邀请 yāoqǐng

    Mời

    right
  • 咬 yǎo

    Cắn

    right
  • 要紧 yàojǐn

    Quan Trọng, Trọng Yếu

    right
  • 要求 yāoqiú

    Yêu Cầu

    right
  • 野餐 yěcān

    Dã Ngoại, Picnic

    right
  • 页 yè

    Trang

    right
  • 夜里 yèlǐ

    Giữa Đêm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org