阳光 yángguāng
volume volume

Từ hán việt: 【dương quang】

Đọc nhanh: 阳光 (dương quang). Ý nghĩa là: ánh nắng; ánh mặt trời; ánh sáng mặt trời, lạc quan; vui vẻ, rõ ràng; minh bạch. Ví dụ : - 孩子们在阳光下玩。 Bọn trẻ chơi dưới ánh mặt trời.. - 阳光温暖了我的脸。 Ánh nắng làm ấm mặt của tôi.. - 阳光是生活的源泉。 Ánh nắng là nguồn sống.

Ý Nghĩa của "阳光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 4 TOCFL 3

阳光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh nắng; ánh mặt trời; ánh sáng mặt trời

太阳的光芒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 阳光 yángguāng xià wán

    - Bọn trẻ chơi dưới ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 温暖 wēnnuǎn le de liǎn

    - Ánh nắng làm ấm mặt của tôi.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

阳光 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạc quan; vui vẻ

性格积极开朗;充满青春活力的

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Tính cách của cô ấy rất lạc quan.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng de rén hěn 容易 róngyì 相处 xiāngchǔ

    - Người có tính cách lạc quan dễ hòa đồng.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 总是 zǒngshì hěn 阳光 yángguāng

    - Thái độ của anh ấy luôn rất lạc quan.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. rõ ràng; minh bạch

公开的;在群众监督下进行的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阳光 yángguāng de 信息 xìnxī ràng 公众 gōngzhòng gèng 放心 fàngxīn

    - Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 内容 nèiróng yào 保持 bǎochí 阳光 yángguāng 透明 tòumíng

    - Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 财务报告 cáiwùbàogào 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳光

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ de 阳光 yángguāng hěn 强烈 qiángliè

    - Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - de xiào shì 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy giống như ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 阳光 yángguāng

    - Một ánh mặt trời.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 犹如 yóurú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao