Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 性格 xìnggé

    Tính Cách

    right
  • 凶 xiōng

    Dữ, Xấu, Không May

    right
  • 兄弟 xiōngdi

    Huynh Đệ

    right
  • 熊猫 xióngmāo

    Gấu Trúc

    right
  • 修 xiū

    Sửa Chữa, Tu Sửa, Chỉnh Đốn

    right
  • 修改 xiūgǎi

    Sửa Lỗi (Văn Bản)

    right
  • 修理 xiūlǐ

    Sửa Chữa

    right
  • 需求 xūqiú

    Nhu Cầu

    right
  • 选 xuǎn

    Chọn

    right
  • 选举 xuǎnjǔ

    Tuyển Cử

    right
  • 选择 xuǎnzé

    Chọn Lựa

    right
  • 学会 xuéhuì

    Hội Học Thuật, Học Hội

    right
  • 学问 xuéwèn

    Học Vấn

    right
  • 血 xuè

    Máu, Huyết

    right
  • 寻找 xúnzhǎo

    Tìm Kiếm

    right
  • 训练 xùnliàn

    Huấn Luyện

    right
  • 呀 yā

    (Biến Thể Của 啊, Dùng Ở Cuối Câu Làm Cho Giọng Điệu Nhẹ Nhàng Hơn

    right
  • 押金 yājīn

    Tiền Cọc

    right
  • 鸭 yā

    Con Vịt

    right
  • 牙 yá

    Răng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org