烟火 yānhuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【yên hoả】

Đọc nhanh: 烟火 (yên hoả). Ý nghĩa là: khói và lửa, thức ăn chín, cây bông. Ví dụ : - 动烟火(指生火做饭)。 nhóm lửa thổi cơm. - 建筑工地严禁烟火 công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa. - 不食人间烟火 không ăn thức ăn chín của trần gian.

Ý Nghĩa của "烟火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 3

烟火 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khói và lửa

烟和火

Ví dụ:
  • volume volume

    - dòng 烟火 yānhuǒ ( zhǐ 生火 shēnghuǒ 做饭 zuòfàn )

    - nhóm lửa thổi cơm

  • volume volume

    - 建筑工地 jiànzhùgōngdì 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa

✪ 2. thức ăn chín

烟火食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

✪ 3. cây bông

燃放时能发出各种颜色的火花而供人观赏的东西, 主要是在火药中搀入锶、锂、铝、钡、镁、钠、铜等金属盐类, 并用纸裹成, 种类不一有的状如爆竹, 发射到空中爆炸有的用竹竿架起, 燃放 时发出火花, 同时变幻出各种景物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟火

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - dòng 烟火 yānhuǒ ( zhǐ 生火 shēnghuǒ 做饭 zuòfàn )

    - nhóm lửa thổi cơm

  • volume volume

    - 燃放 ránfàng 烟火 yānhuǒ

    - đốt pháo hoa.

  • volume volume

    - 建筑工地 jiànzhùgōngdì 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - công trường đang xây dựng nghiêm cấm lửa

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 产生 chǎnshēng 很多 hěnduō yān

    - Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - mǎi le 火药 huǒyào zuò 烟花 yānhuā

    - Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao