野餐 yěcān
volume volume

Từ hán việt: 【dã xan】

Đọc nhanh: 野餐 (dã xan). Ý nghĩa là: dã ngoại; picnic, chuyến dã ngoại; buổi dã ngoại, đồ ăn dã ngoại. Ví dụ : - 他们在树林里野餐。 Họ dã ngoại trong rừng.. - 我们明天去野餐。 Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.. - 我们周末常常野餐。 Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

Ý Nghĩa của "野餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野餐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dã ngoại; picnic

在野外就餐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 野餐 yěcān

    - Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 常常 chángcháng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

野餐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuyến dã ngoại; buổi dã ngoại

野餐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 野餐 yěcān 非常 fēicháng 有趣 yǒuqù

    - Buổi dã ngoại lần này rất thú vị.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 野餐 yěcān pāi le 很多 hěnduō 照片 zhàopiān

    - Tôi đã chụp rất nhiều ảnh trong chuyến dã ngoại này.

✪ 2. đồ ăn dã ngoại

在野外就餐的各种食品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 准备 zhǔnbèi le 很多 hěnduō 野餐 yěcān

    - Chúng tôi chuẩn bị nhiều đồ ăn dã ngoại.

  • volume volume

    - dài le 水果 shuǐguǒ zuò 野餐 yěcān

    - Cô ấy mang theo trái cây để làm đồ ăn dã ngoại.

  • volume volume

    - 野餐 yěcān zài 车里 chēlǐ wàng le

    - Đồ ăn dã ngoại để quên trong xe rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野餐

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 荷花 héhuā 荡边 dàngbiān 野餐 yěcān

    - Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 野餐 yěcān

    - Ngày mai chúng tôi đi dã ngoại.

  • volume volume

    - kuài 草地 cǎodì 适合 shìhé 野餐 yěcān

    - Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 树林 shùlín 野餐 yěcān

    - Họ dã ngoại trong rừng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi đang dã ngoại trên bãi cỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 丘陵 qiūlíng shàng 野餐 yěcān

    - Chúng tôi picnic trên đồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 绿色 lǜsè de 草地 cǎodì shàng 野餐 yěcān

    - Cô ấy thích đi dã ngoại trên bãi cỏ xanh.

  • - 家人 jiārén 周末 zhōumò 常去 chángqù 郊外 jiāowài gǎo 野餐 yěcān

    - Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao