Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 脱 tuō

    Cởi Ra

    right
  • 娃娃 wáwa

    Búp Bê

    right
  • 外边 wàibian

    Bên Ngoài

    right
  • 外公 wàigōng

    Ông Ngoại

    right
  • 外婆 wàipó

    Bà Ngoại

    right
  • 外文 wàiwén

    Ngoại Văn, Chữ Nước Ngoài, Tiếng Nước Ngoài

    right
  • 外语 wàiyǔ

    Ngoại Ngữ, Tiếng Nước Ngoài

    right
  • 完成 wánchéng

    Hoàn Thành

    right
  • 完全 wánquán

    Đầy Đủ, Hoàn Toàn

    right
  • 玩具 wánjù

    Đồ Chơi

    right
  • 万一 wàn yī

    Vạn Nhất, Nhỡ

    right
  • 网 wǎng

    Lưới; Mạng (Internet)

    right
  • 往往 wǎngwǎng

    Thường Thường

    right
  • 忘记 wàngjì

    Quên Mất

    right
  • 微笑 wēi xiào

    Mỉm Cười

    right
  • 为 wéi

    Làm

    right
  • 维持 wéichí

    Duy Trì

    right
  • 伟大 wěidà

    Vĩ Đại

    right
  • 未来 wèilái

    Tương Lai

    right
  • 位置 wèizhì

    Vị Trí

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org