Đọc nhanh: 外婆 (ngoại bà). Ý nghĩa là: bà ngoại. Ví dụ : - 我的外婆讨厌蜘蛛。 Bà ngoại tôi ghét nhện.. - 我帮外婆做家务活。 Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.. - 我爱外婆的拿手菜。 Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
外婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà ngoại
外祖母
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外婆
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 我 外婆 非常 喜欢 速溶 咖啡
- Bà ngoại tôi rất thích uống cà phê hòa tan.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
- 我 明天 要 去 探望 我 的 外婆
- Tôi sẽ đi thăm bà ngoại của tôi vào ngày mai.
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
婆›