玩具 wánjù
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn cụ】

Đọc nhanh: 玩具 (ngoạn cụ). Ý nghĩa là: đồ chơi; đồ chơi trẻ em. Ví dụ : - 他买了一个新玩具。 Anh ấy mua một món đồ chơi mới.. - 这个玩具很有趣。 Món đồ chơi này rất thú vị.. - 她的玩具很多样。 Đồ chơi của cô ấy rất đa dạng.

Ý Nghĩa của "玩具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

玩具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ chơi; đồ chơi trẻ em

专供儿童玩儿的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玩具 wánjù hěn 有趣 yǒuqù

    - Món đồ chơi này rất thú vị.

  • volume volume

    - de 玩具 wánjù hěn 多样 duōyàng

    - Đồ chơi của cô ấy rất đa dạng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玩具 wánjù hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Món đồ chơi này rất được ưa chuộng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - xiǎng jiù 玩具 wánjù 变掉 biàndiào

    - Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.

  • volume volume

    - rēng le jiù 玩具 wánjù

    - Anh ấy vứt đồ chơi cũ đi.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 指着 zhǐzhe 玩具 wánjù ràng gěi mǎi

    - Con trai tôi chỉ vào món đồ chơi và nhờ tôi mua cho nó.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 赠送 zèngsòng 一个 yígè 玩具 wánjù

    - Chị gái tặng tôi một món đồ chơi.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 整齐 zhěngqí le 孩子 háizi de 玩具 wánjù

    - Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao