Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 体贴 tǐtiē

    Sống Tình Cảm, Chu Đáo

    right
  • 体重 tǐzhòng

    Thể Trọng, Trọng Lượng Cơ Thể, Cân Nặng

    right
  • 替 tì

    Thay Thế, Thay, Giúp

    right
  • 天堂 tiāntáng

    Thiên Đường

    right
  • 天天 tiāntiān

    Mỗi Ngày, Hàng Ngày, Ngày Ngày

    right
  • 天下 tiānxià

    Thiên Hạ, Thế Giới

    right
  • 田 tián

    Ruộng

    right
  • 甜点 tiándiǎn

    Đồ Ngọt, Món Tráng Miệng, Món Điểm Tâm Ngọt

    right
  • 填 tián

    Đổ Đầy, Điền, Lấp

    right
  • 挑战 tiǎozhàn

    Thách Thức, Thử Thách, Thách

    right
  • 条件 tiáojiàn

    Điều Kiện

    right
  • 贴 tiē

    Dán (Làm Cho Dính Vào Nhau)

    right
  • 铁 tiě

    Sắt (Ký Hiệu Fe)

    right
  • 铁路 tiělù

    Đường Sắt, Đường Ray

    right
  • 听见 tīngjiàn

    Nghe Thấy

    right
  • 听力 tīnglì

    Khả Năng Nghe, Thính Lực, Năng Lực Nghe

    right
  • 听众 tīngzhòng

    Người Nghe, Thính Giả

    right
  • 挺 tǐng

    Rất

    right
  • 通 tōng

    Thông, Thông Suốt

    right
  • 通过 tōngguò

    Thông Qua, Trải Qua

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org