体重 tǐzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【thể trọng】

Đọc nhanh: (thể trọng). Ý nghĩa là: thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng. Ví dụ : - cân trọng lượng cơ thể. - Giảm một số cân sẽ không có hại.. - Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai

Ý Nghĩa của "体重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 体重 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 体重 khi là Danh từ

thể trọng; trọng lượng cơ thể; cân nặng

身体的重量

Ví dụ:
  • volume volume

    - bàng 体重 tǐzhòng

    - cân trọng lượng cơ thể

  • volume volume

    - 减轻 jiǎnqīng 一些 yīxiē 体重 tǐzhòng 不会 búhuì 少块 shǎokuài ròu

    - Giảm một số cân sẽ không có hại.

  • volume volume

    - 女孩 nǚhái de 标准 biāozhǔn 体重 tǐzhòng 男孩 nánhái de 标准 biāozhǔn 体重 tǐzhòng 不同 bùtóng

    - Cân nặng tiêu chuẩn của con gái khác với cân nặng tiêu chuẩn của con trai

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 体重

Số từ + Lượng từ + 体重

1 số cân, 1 vài cân (ước chừng)

Ví dụ:
  • volume

    - 生病 shēngbìng hòu 减轻 jiǎnqīng 一些 yīxiē 体重 tǐzhòng

    - Sau khi bị bệnh, cô ấy bị sụt vài cân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体重

  • volume volume

    - 半导体 bàndǎotǐ zài 自动化 zìdònghuà 信号 xìnhào 上面 shàngmiàn 即将 jíjiāng 起着 qǐzhe 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 100 jīn

    - Cân nặng của anh ấy là năm mươi cân.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 液体 yètǐ 比重 bǐzhòng 不同 bùtóng

    - Các chất lỏng có mật độ khác nhau.

  • volume volume

    - 体积 tǐjī 相等 xiāngděng shí 铁比 tiěbǐ 木头 mùtou zhòng

    - khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 开始 kāishǐ 骤然 zhòurán 下降 xiàjiàng

    - Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.

  • volume volume

    - de 体重 tǐzhòng 大起大落 dàqǐdàluō

    - Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 注重 zhùzhòng 整体 zhěngtǐ 调理 tiáolǐ

    - Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.

  • volume volume

    - 一个月 yígèyuè 内能 nèinéng 减掉 jiǎndiào 5 jīn 体重 tǐzhòng

    - Anh ấy đã có thể giảm được 5kg trong một tháng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 体重

Hình ảnh minh họa cho từ 体重

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao