Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 奶 nǎi

    Sữa

    right
  • 奶茶 nǎichá

    Trà Sữa

    right
  • 耐心 nàixīn

    Lòng Kiên Nhẫn, Sự Nhẫn Nại

    right
  • 南方 nánfāng

    Miền Nam, Phương Nam

    right
  • 难怪 nánguài

    Chẳng Trách

    right
  • 难看 nánkàn

    Xấu Xí, Không Hay

    right
  • 脑 nǎo

    Não, Bộ Óc, Óc

    right
  • 脑子 nǎozi

    Não, Bộ Óc

    right
  • 闹钟 nàozhōng

    Đồng Hồ Báo Thức

    right
  • 能够 nénggòu

    Có Thể, Có Khả Năng

    right
  • 能力 nénglì

    Năng Lực, Khả Năng

    right
  • 嗯 ng`

    Ừ, Hừ, Uhmm

    right
  • 年代 niándài

    Thời Đại

    right
  • 年龄 niánlíng

    Tuổi

    right
  • 年年 nián nián

    Hằng Năm, Mỗi Năm

    right
  • 念书 niànshū

    Học Bài, Xem Sách, Đọc Sách

    right
  • 农业 nóngyè

    Nông Nghiệp

    right
  • 女士 nǚshì

    Quí Cô, Quí Bà

    right
  • 噢 ō

    Nhé, Nhá, Nha

    right
  • 拍 pāi

    Vỗ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org