ō
volume volume

Từ hán việt: 【ủ.úc.ẩu】

Đọc nhanh: (ủ.úc.ẩu). Ý nghĩa là: nhé; nhá; nha, Ồ; ái chà; ơ kìa; ôi. Ví dụ : - 你保重噢! Bạn bảo trọng nhé!. - 你小心点噢! Bạn cẩn thận nhá!. - 原来是这样啊! Ô, hóa ra là như vậy à!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhé; nhá; nha

同“喔”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保重 bǎozhòng ō

    - Bạn bảo trọng nhé!

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diǎn ō

    - Bạn cẩn thận nhá!

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ồ; ái chà; ơ kìa; ôi

哦;哎呀(表示惊讶或恐惧等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng a

    - Ô, hóa ra là như vậy à!

  • volume volume

    - ō 真是 zhēnshi 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - ō 这下 zhèxià 终于 zhōngyú dǒng le

    - Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng a

    - Ô, hóa ra là như vậy à!

  • volume volume

    - ō cóng 没听说过 méitīngshuōguò 这种 zhèzhǒng 胡说八道 húshuōbādào

    - Ồ, tôi chưa nghe qua loại nói năng linh tinh như thế.

  • volume volume

    - 保重 bǎozhòng ō

    - Bạn bảo trọng nhé!

  • volume volume

    - ō 真是 zhēnshi 令人 lìngrén 惊讶 jīngyà

    - Ái chà, thật là khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - ō 这下 zhèxià 终于 zhōngyú dǒng le

    - Ồ, lần này tôi cuối cùng cũng hiểu rồi.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diǎn ō

    - Bạn cẩn thận nhá!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: ō , Yǔ
    • Âm hán việt: Úc , Úc , Ẩu ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBK (口竹月大)
    • Bảng mã:U+5662
    • Tần suất sử dụng:Cao