Đọc nhanh: 嗯 (ân). Ý nghĩa là: ừ; hừ; uhmm, hử; hả, chà. Ví dụ : - 嗯!就这么办吧! Ừ, cứ làm như vậy đi.. - 他嗯了一声,就走了。 Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.. - 嗯?你怎么不说话了? Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
嗯 khi là Thán từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ừ; hừ; uhmm
叹词,表示答应
- 嗯 就 这么 办 吧
- Ừ, cứ làm như vậy đi.
- 他 嗯 了 一声 , 就 走 了
- Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.
✪ 2. hử; hả
表示疑问
- 嗯 你 怎么 不 说话 了
- Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?
- 你 说 什么 , 嗯
- Bạn nói cái gì, hả?
✪ 3. chà
表示不以为然或出乎意料
- 嗯 , 没有 那么 严重 吧
- Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!
- 嗯 , 怎么 会 呢
- Chà, sao có thể chứ!
✪ 4. vâng, ừ
表示应诺
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗯
- 嗯 , 嗯 , 你 说 吧 !
- Vâng, vâng, bạn nói đi!
- 他 嗯 嗯 地 回答
- Anh ấy trả lời "ừ ừ".
- 你 说 什么 , 嗯
- Bạn nói cái gì, hả?
- 嗯 , 怎么 会 呢
- Chà, sao có thể chứ!
- 他 嗯 了 一声 , 就 走 了
- Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.
- 嗯 , 没有 那么 严重 吧
- Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!
- 他 问 我 , 我 说 嗯 嗯
- Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".
- 嗯 , 就照 你 说 的 办 吧 !
- Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗯›