ng`
volume volume

Từ hán việt: 【ân】

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: ừ; hừ; uhmm, hử; hả, chà. Ví dụ : - !就这么办吧! Ừ, cứ làm như vậy đi.. - 他嗯了一声就走了。 Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.. - ?你怎么不说话了? Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 3

khi là Thán từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ừ; hừ; uhmm

叹词,表示答应

Ví dụ:
  • volume volume

    - ǹ jiù 这么 zhème bàn ba

    - Ừ, cứ làm như vậy đi.

  • volume volume

    - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

✪ 2. hử; hả

表示疑问

Ví dụ:
  • volume volume

    - ǹ 怎么 zěnme 说话 shuōhuà le

    - Hả? Tại sao bạn lại không nói gì ?

  • volume volume

    - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

✪ 3. chà

表示不以为然或出乎意料

Ví dụ:
  • volume volume

    - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • volume volume

    - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

✪ 4. vâng, ừ

表示应诺

Ví dụ:
  • volume volume

    - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • volume volume

    - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ǹ ǹ shuō ba

    - Vâng, vâng, bạn nói đi!

  • volume volume

    - ǹ ǹ 回答 huídá

    - Anh ấy trả lời "ừ ừ".

  • volume volume

    - shuō 什么 shénme ǹ

    - Bạn nói cái gì, hả?

  • volume volume

    - ǹ 怎么 zěnme huì ne

    - Chà, sao có thể chứ!

  • volume volume

    - ǹ le 一声 yīshēng jiù zǒu le

    - Anh ta ừ một cái rồi bỏ đi rồi.

  • volume volume

    - ǹ 没有 méiyǒu 那么 nàme 严重 yánzhòng ba

    - Chà, chắc không nghiêm trọng đến thế chứ!

  • volume volume

    - wèn shuō ǹ ǹ

    - Anh ấy hỏi tôi, tôi đáp "ừ ừ".

  • volume volume

    - ǹ 就照 jiùzhào shuō de bàn ba

    - Vâng, cứ làm như lời bạn nói đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: ēn , én , èn , En , Ng , Ng1 , Ng , Ng1 , Ng
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWKP (口田大心)
    • Bảng mã:U+55EF
    • Tần suất sử dụng:Cao