Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 名 míng

    Vị

    right
  • 名词 míngcí

    Tên

    right
  • 明白 míngbai

    Biết, Hiểu

    right
  • 明显 míngxiǎn

    Rõ Ràng

    right
  • 明星 míngxīng

    Người Nổi Tiếng (Ca Sĩ, Nghệ, Sĩ)

    right
  • 命 mìng

    Sinh Mệnh, Tính Mệnh, Mạng

    right
  • 摸 mō

    Sờ

    right
  • 摩托车 mótuō chē

    Xe Máy

    right
  • 陌生 mòshēng

    Lạ Lẫm

    right
  • 某 mǒu

    Nào Đó

    right
  • 木 mù

    Cây, Cây Cối

    right
  • 木头 mùtou

    Khúc Gỗ

    right
  • 目 mù

    Mắt

    right
  • 目的 mùdì

    Mục Đích

    right
  • 目前 mùqián

    Trước Mắt, Hiện Nay

    right
  • 拿手 náshǒu

    Sở Trường

    right
  • 哪些 nǎxiē

    Những… Nào

    right
  • 内 nèi

    Trong

    right
  • 内容 nèiróng

    Nội Dung

    right
  • 那样 nàyàng

    Như Vậy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org