Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 科 kē

    Môn Học, Môn, Khoa

    right
  • 科技 kējì

    Công Nghệ, Khoa Học Kỹ Thuật, Khoa Học Công Nghệ

    right
  • 棵 kē

    Cây, Ngọn (Dược Dùng Cho Thực Vật)

    right
  • 可 kě

    Đồng Ý, Bằng Lòng, Chấp Thuận

    right
  • 可恶 kěwù

    Đáng Ghét

    right
  • 可靠 kěkào

    Đáng Tin Cậy

    right
  • 可惜 kě xī

    Đáng Tiếc

    right
  • 渴望 kěwàng

    Khát Vọng

    right
  • 克 kè

    Gam (Đơn Vị Đo Lường)

    right
  • 克服 kèfú

    Khắc Phục

    right
  • 刻 kè

    Khắc

    right
  • 课程 kèchéng

    Môn Học

    right
  • 课堂 kètáng

    Tại Lớp, Trong Lớp

    right
  • 课文 kèwén

    Bài Khóa

    right
  • 肯 kěn

    Khá, Ừ Được, Đồng Ý

    right
  • 肯定 kěndìng

    Chắc Chắn, Nhất Định

    right
  • 空 kōng

    Trống, Rỗng, Không

    right
  • 空间 kōngjiān

    Không Gian

    right
  • 空军 kōngjūn

    Không Quân

    right
  • 恐怕 kǒngpà

    E Rằng, Có Lẽ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org