Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 句 jù

    Câu

    right
  • 拒绝 jùjué

    Từ Chối

    right
  • 具有 jùyǒu

    Có, Có Đủ, Sẵn Có

    right
  • 剧本 jùběn

    Kịch Bản

    right
  • 剧情 jùqíng

    Nội Dung, Tình Tiết, Cốt Truyện

    right
  • 距离 jùlí

    Khoảng Cách

    right
  • 聚 jù

    Tụ Tập, Tụ Họp, Tập Hợp

    right
  • 绝对 juéduì

    Tuyệt Đối

    right
  • 军队 jūnduì

    Quân Đội

    right
  • 军人 jūnrén

    Quân Nhân, Người Lính

    right
  • 俊 jùn

    Thanh Tú, Xinh Đẹp, Khôi Ngô (Tướng Mạo)

    right
  • 卡车 kǎchē

    Xe Tải

    right
  • 开放 kāifàng

    Mở Cửa

    right
  • 开花 kāihuā

    Nở Hoa, Trổ Bông, Khai Hoa

    right
  • 开朗 kāilǎng

    Lạc Quan, Yêu Đời

    right
  • 开玩笑 kāiwánxiào

    Nói Đùa

    right
  • 看不起 kànbùqǐ

    Coi Khinh

    right
  • 看法 kànfǎ

    Cách Nhìn

    right
  • 看起来 kàn qǐlái

    Xem Ra, Coi Như, Thoạt Nhìn

    right
  • 考 kǎo

    Thi, Kiểm Tra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org