volume volume

Từ hán việt: 【khỏa】

Đọc nhanh: (khỏa). Ý nghĩa là: cây; ngọn, hột; hạt; viên. Ví dụ : - 一棵树。 Một cái cây.. - 一棵草。 một ngọn cỏ.. - 我家院子里有几棵葡萄。 Trong sân nhà tôi có vài cây nho.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3 Lượng Từ

khi là Lượng từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây; ngọn

多用于植物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一棵树 yīkēshù

    - Một cái cây.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē cǎo

    - một ngọn cỏ.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 葡萄 pútao

    - Trong sân nhà tôi có vài cây nho.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hột; hạt; viên

多用于颗粒状的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Một hạt ngọc.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng yǒu 无数颗 wúshùkē 星星 xīngxing

    - Trên trời có vô số ngôi sao.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số từ + 颗 + Danh từ

.....cây/ hạt ......

Ví dụ:
  • volume

    - 一棵 yīkē 黄豆 huángdòu

    - Một hạt đậu nành.

  • volume

    - 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Một cây táo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • volume volume

    - 与其 yǔqí yào 减价 jiǎnjià hái 不如 bùrú 求助于 qiúzhùyú 一棵树 yīkēshù

    - Thay vì yêu cầu anh ta giảm giá, bạn nên tìm sự trợ giúp từ một cái cây.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi shù le 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.

  • volume volume

    - 全社 quánshè yǒu 果树 guǒshù 五万 wǔwàn 其中 qízhōng 梨树 líshù zhàn 30

    - toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.

  • volume volume

    - fēng de 力度 lìdù 足以 zúyǐ 吹折 chuīzhé 这棵 zhèkē 小树 xiǎoshù

    - sức gió đủ để thổi ngã cái cây nhỏ này.

  • volume volume

    - zhù 一两间 yīliǎngjiān 草房 cǎofáng zhǒng sān 四亩 sìmǔ 薄地 bódì yǎng 五六只 wǔliùzhǐ 土鸡 tǔjī zāi 八九 bājiǔ 果树 guǒshù

    - Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.

  • volume volume

    - 砍断 kǎnduàn le 那棵 nàkē shù

    - Anh ấy đã chặt đứt cái cây đó.

  • volume volume

    - 他种 tāzhǒng le 几棵 jǐkē 柿子树 shìzishù

    - Anh ấy trồng vài cây hồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kuǎn
    • Âm hán việt: Khoã , Khoả
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWD (木田木)
    • Bảng mã:U+68F5
    • Tần suất sử dụng:Cao