Đọc nhanh: 公分 (công phân). Ý nghĩa là: cen-ti-mét. Ví dụ : - 公分母 mẫu số chung
公分 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cen-ti-mét
厘米,长度单位,等于1/100米
- 公分母
- mẫu số chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公分
- 公司 分润 给 员工
- Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.
- 公司 对 我 的 努力 十分 赞赏
- Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.
- 公分母
- mẫu số chung
- 公司 有 多个 分部
- Công ty có nhiều chi nhánh.
- 公司 扩展 十分迅速
- Công ty phát triển cực kỳ nhanh chóng.
- 她 每 两分钟 丢失 1 公升 的 血
- Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 他 负责管理 分公司
- Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
分›