公分 gōngfēn
volume volume

Từ hán việt: 【công phân】

Đọc nhanh: 公分 (công phân). Ý nghĩa là: cen-ti-mét. Ví dụ : - 公分母 mẫu số chung

Ý Nghĩa của "公分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3 Lượng Từ

公分 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cen-ti-mét

厘米,长度单位,等于1/100米

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公分母 gōngfēnmǔ

    - mẫu số chung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公分

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 分润 fēnrùn gěi 员工 yuángōng

    - Công ty phân lợi nhuận cho nhân viên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì de 努力 nǔlì 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Công ty đánh giá rất cao nỗ lực của tôi.

  • volume volume

    - 公分母 gōngfēnmǔ

    - mẫu số chung

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 多个 duōge 分部 fēnbù

    - Công ty có nhiều chi nhánh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 扩展 kuòzhǎn 十分迅速 shífēnxùnsù

    - Công ty phát triển cực kỳ nhanh chóng.

  • volume volume

    - měi 两分钟 liǎngfēnzhōng 丢失 diūshī 1 公升 gōngshēng de xuè

    - Cứ hai phút là cô ấy mất một lít!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • volume volume

    - 负责管理 fùzéguǎnlǐ 分公司 fēngōngsī

    - Anh ấy phụ trách quản lý chi nhánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa