各式各样 gè shì gè yàng
volume volume

Từ hán việt: 【các thức các dạng】

Đọc nhanh: 各式各样 (các thức các dạng). Ý nghĩa là: đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại.

Ý Nghĩa của "各式各样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

各式各样 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đủ kiểu; đủ loại; đủ kiểu đủ loại

多种多样;具有不同花色品种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各式各样

  • volume volume

    - 商店 shāngdiàn 虽小 suīxiǎo 各样 gèyàng 货物 huòwù 俱全 jùquán

    - cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.

  • volume volume

    - 各种各样 gèzhǒnggèyàng de rén dōu huì lái 北京 běijīng de 茶馆 cháguǎn

    - Tất cả mọi người sẽ đến các quán trà ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 式样 shìyàng de 服装 fúzhuāng

    - nhiều kiểu quần áo.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 台灯 táidēng 式样 shìyàng hěn 各别 gèbié

    - cái đèn này kiểu dáng trông rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 店里 diànlǐ yǒu 各种各样 gèzhǒnggèyàng de

    - Cửa hàng có rất nhiều loại giày khác nhau.

  • volume volume

    - 厨房 chúfáng yǒu 各种各样 gèzhǒnggèyàng de táng

    - Trong bếp có đủ loại đường.

  • volume volume

    - shǒu 电钻 diànzuàn yǒu 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 知道 zhīdào xiǎng mǎi 那种 nàzhǒng

    - Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ de 办法 bànfǎ 虽然 suīrán dōu 一样 yīyàng dàn 概括 gàikuò 起来 qǐlai wài 两种 liǎngzhǒng

    - biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao