Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 底下 dǐxià

    Dưới, Phía Dưới, Bên Dưới

    right
  • 抵达 dǐdá

    Đến, Đến Nơi

    right
  • 地板 dìbǎn

    Nền Nhà, Sàn Nhà

    right
  • 地带 dìdài

    Miền, Vùng, Khu

    right
  • 地点 dìdiǎn

    Địa Điểm, Nơi Chốn

    right
  • 地理 dìlǐ

    Địa Lí

    right
  • 地区 dìqū

    Khu Vực

    right
  • 地摊 dìtān

    Hàng Vỉa Hè, Hàng Rong, Hàng Trên Vỉa Hè

    right
  • 地位 dìwèi

    Địa Vị, Vị Trí

    right
  • 地下 dìxià

    Ngầm, Trong Lòng Đất, Dưới Đất

    right
  • 地形 dìxíng

    Địa Mạo (Địa Lý Học)

    right
  • 电 diàn

    Điện, Pin

    right
  • 电车 diànchē

    Tàu Điện, Xe Điện

    right
  • 电池 diànchí

    Ắc Quy, Pin

    right
  • 电灯 diàndēng

    Đèn Điện

    right
  • 店员 diànyuán

    Nhân Viên Cửa Hàng, Nhân Viên Phục Vụ (Cửa Hàng)

    right
  • 调查 diàochá

    Điều Tra

    right
  • 爹 diē

    Cha, Bố, Ba

    right
  • 订 dìng

    Lập, Ký Kết, Đính Ước

    right
  • 东北 dōngběi

    Đông Bắc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org