dìng
volume volume

Từ hán việt: 【đính】

Đọc nhanh: (đính). Ý nghĩa là: lập; ký kết; đính ước; đính, đặt trước; đặt, sửa; sửa chữa; cải chính; hiệu đính. Ví dụ : - 订婚。 Đính hôn.. - 订合同。 Ký kết hợp đồng.. - 我订明天的报。 Tôi đặt báo của ngày mai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 3

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. lập; ký kết; đính ước; đính

经过研究商讨而立下 (条约、契约、计划、章程等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 订婚 dìnghūn

    - Đính hôn.

  • volume volume

    - 订合同 dìnghétóng

    - Ký kết hợp đồng.

✪ 2. đặt trước; đặt

预先约定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我订 wǒdìng 明天 míngtiān de bào

    - Tôi đặt báo của ngày mai.

  • volume volume

    - 订机票 dìngjīpiào

    - Đặt vé máy bay.

✪ 3. sửa; sửa chữa; cải chính; hiệu đính

改正 (文字中的错误)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 修订 xiūdìng

    - Sửa chữa.

  • volume volume

    - 订正 dìngzhèng

    - Đính chính.

✪ 4. đóng; đính

用工具把东西固定在一起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 订书机 dìngshūjī

    - Máy đóng sách.

  • volume volume

    - 用纸 yòngzhǐ 订成 dìngchéng 一个 yígè 本子 běnzi

    - Lấy giấy đóng thành một quyển vở.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 订 + Tân ngữ

Đặt cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 订房 dìngfáng

    - Đặt phóng.

  • volume

    - 订货 dìnghuò

    - Đặt hàng hóa.

✪ 2. 把 + Tân ngữ(纸/作文/报告) + 订在一起

Đem cái gì đính lại với nhau

Ví dụ:
  • volume

    - 报告 bàogào dìng zài 一起 yìqǐ ba

    - Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • volume volume

    - xiān 打个 dǎgè 谱儿 pǔer 才能 cáinéng gēn 人家 rénjiā shāng 订合同 dìnghétóng

    - anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 确认 quèrèn 订单 dìngdān zài 下单 xiàdān

    - Bạn cần xác nhận đơn hàng trước khi đặt.

  • volume volume

    - 报告 bàogào dìng zài 一起 yìqǐ ba

    - Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!

  • volume volume

    - 首次 shǒucì 订购 dìnggòu shí 本人 běnrén jiāng 提供 tígōng 信用 xìnyòng 照会 zhàohuì 资料 zīliào gěi nín

    - Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 订购 dìnggòu 食品 shípǐn

    - Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 待发 dàifā de 订单 dìngdān

    - Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

  • volume volume

    - de 衣服 yīfú shì 订做 dìngzuò de ma

    - Áo của bạn là đặt may à?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao