地摊 dìtān
volume volume

Từ hán việt: 【địa than】

Đọc nhanh: 地摊 (địa than). Ý nghĩa là: hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè. Ví dụ : - 摆地摊儿。 bày hàng trên vỉa hè

Ý Nghĩa của "地摊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

地摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè

(地摊儿) 就地陈列货物出卖的摊子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摆地摊 bǎidìtān ér

    - bày hàng trên vỉa hè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地摊

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 摊开 tānkāi 地图 dìtú 找路 zhǎolù

    - Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.

  • volume volume

    - 熟练 shúliàn 地摊 dìtān zhe 煎饼 jiānbǐng

    - Anh ấy thành thạo tráng bánh.

  • volume volume

    - 摆地摊 bǎidìtān ér

    - bày hàng trên vỉa hè

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一摊 yītān shuǐ

    - Trên mặt đất có một vũng nước.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一摊 yītān 积水 jīshuǐ

    - Trên đất có một vũng nước bẩn.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang 收摊儿 shōutāner hòu 不久 bùjiǔ 忽然 hūrán 发现 fāxiàn le 一股 yīgǔ 一股 yīgǔ de 扫地 sǎodì fēng

    - Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEOG (手水人土)
    • Bảng mã:U+644A
    • Tần suất sử dụng:Cao