Đọc nhanh: 地摊 (địa than). Ý nghĩa là: hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè. Ví dụ : - 摆地摊儿。 bày hàng trên vỉa hè
地摊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng vỉa hè; hàng rong; hàng trên vỉa hè
(地摊儿) 就地陈列货物出卖的摊子
- 摆地摊 儿
- bày hàng trên vỉa hè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地摊
- 我们 摊开 地图 找路
- Chúng tôi mở bản đồ ra để tìm đường.
- 他 熟练 地摊 着 煎饼
- Anh ấy thành thạo tráng bánh.
- 摆地摊 儿
- bày hàng trên vỉa hè
- 地上 有 一摊 水
- Trên mặt đất có một vũng nước.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 那天 晚上 收摊儿 后 不久 忽然 发现 起 了 一股 一股 的 扫地 风
- Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
摊›