Đọc nhanh: 等等 (đẳng đẳng). Ý nghĩa là: v.v; vân vân. Ví dụ : - 我喜欢苹果、香蕉等等。 Tôi thích táo, chuối, v.v.. - 她会说英语、法语等等。 Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.. - 我们需要纸、笔等等。 Chúng tôi cần giấy, bút, vân vân.
等等 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. v.v; vân vân
用在两个或两个以上并列的词语后表示列举未尽
- 我 喜欢 苹果 、 香蕉 等等
- Tôi thích táo, chuối, v.v.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 我们 需要 纸 、 笔 等等
- Chúng tôi cần giấy, bút, vân vân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等等
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一减 一 等于零
- Một trừ một bằng không.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 麻烦 您 等 一会儿
- Xin vui lòng đợi một lát.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
等›