等等 děng děng
volume volume

Từ hán việt: 【đẳng đẳng】

Đọc nhanh: 等等 (đẳng đẳng). Ý nghĩa là: v.v; vân vân. Ví dụ : - 我喜欢苹果香蕉等等。 Tôi thích táo, chuối, v.v.. - 她会说英语法语等等。 Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.. - 我们需要纸笔等等。 Chúng tôi cần giấy, bút, vân vân.

Ý Nghĩa của "等等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 3

等等 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. v.v; vân vân

用在两个或两个以上并列的词语后表示列举未尽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 苹果 píngguǒ 香蕉 xiāngjiāo 等等 děngděng

    - Tôi thích táo, chuối, v.v.

  • volume volume

    - huì shuō 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ 等等 děngděng

    - Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào zhǐ 等等 děngděng

    - Chúng tôi cần giấy, bút, vân vân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等等

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 一减 yījiǎn 等于零 děngyúlíng

    - Một trừ một bằng không.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín děng 一会儿 yīhuìer

    - Xin vui lòng đợi một lát.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 等到 děngdào 回来 huílai 为止 wéizhǐ

    - Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao