电影 diànyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【điện ảnh】

Đọc nhanh: 电影 (điện ảnh). Ý nghĩa là: điện ảnh; bộ phim; phim; chiếu bóng. Ví dụ : - 拍电影。 Quay phim.. - 我很喜欢看电影。 Tôi rất thích xem phim.. - 这部电影十分精彩。 Bộ phim này thật tuyệt vời.

Ý Nghĩa của "电影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện ảnh; bộ phim; phim; chiếu bóng

(电影儿) 一种综合艺术,用强灯光把拍摄的形象连续放映在银幕上,看起来像实在活动的形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拍电影 pāidiànyǐng

    - Quay phim.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 电影 diànyǐng

    - Tôi rất thích xem phim.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 十分 shífēn 精彩 jīngcǎi

    - Bộ phim này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - shì 一部 yībù 经典 jīngdiǎn de 电影 diànyǐng

    - Đó là một bộ phim kinh điển.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 开始 kāishǐ le

    - Bộ phim bắt đầu rồi.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 好看 hǎokàn

    - Bộ phim rất hay.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 电影院 diànyǐngyuàn 放映 fàngyìng qīng 春之歌 chūnzhīgē

    - Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 不大看 bùdàkàn 电影 diànyǐng

    - Anh ấy ít khi xem phim.

  • volume volume

    - 红高粱 hónggāoliáng shì 一部 yībù 出色 chūsè de 电影 diànyǐng de 画面 huàmiàn 漂亮 piàoliàng

    - "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu xīn 电影 diànyǐng 公演 gōngyǎn

    - Hôm nay có buổi công diễn phim mới.

  • volume volume

    - mǎi le 一张 yīzhāng 电影票 diànyǐngpiào

    - Anh ấy mua một tấm vé xem phim.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.

  • - 今天 jīntiān 有空 yǒukòng ma 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao