Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 身体 shēntǐ

    Cơ Thể; Sức Khỏe

    right
  • 生病 shēngbìng

    Sinh Bệnh

    right
  • 生活 shēnghuó

    Cuộc Sống; Sống

    right
  • 生日 shēngrì

    Sinh Nhật

    right
  • 十 shí

    Số 10

    right
  • 十字路口 shízìlù kǒu

    Ngã Tư, Giao Lộ, Ngã Tư Đường

    right
  • 什么 shén me

    Cái Gì?

    right
  • 食物 shíwù

    Đồ Ăn

    right
  • 时候 shíhou

    Lúc Nào

    right
  • 市场 shìchǎng

    Chợ

    right
  • 是 shì

    Là

    right
  • 手 shǒu

    Tay

    right
  • 手指 shǒuzhǐ

    Ngón Tay

    right
  • 受伤 shòushāng

    Bị Thương

    right
  • 瘦 shòu

    Gầy

    right
  • 书 shū

    Sách

    right
  • 舒服 shūfu

    Thoải Mái

    right
  • 输 shū

    Thua

    right
  • 树 shù

    Cây

    right
  • 数学 shùxué

    Môn Toán Học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org