Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 1

533 từ

  • 男 nán

    Nam

    right
  • 男生 nánshēng

    Học Sinh Nam, Nam Sinh

    right
  • 难 nán

    Khó, Khó Khăn

    right
  • 呢 ne

    Thế, Nhỉ, Vậy, Mà, Nhé

    right
  • 能 néng

    Có Thể

    right
  • 你 nǐ

    Bạn

    right
  • 你们 nǐmen

    Các Bạn, Các Cậu

    right
  • 年 nián

    Năm

    right
  • 年级 niánjí

    Lớp

    right
  • 年轻 niánqīng

    Trẻ

    right
  • 鸟 niǎo

    Chim

    right
  • 您 nín

    Bạn, Ngài, … (Cách Xưng Hô Tôn Trọng)

    right
  • 女 nǚ

    Nữ

    right
  • 女儿 nǚ'ér

    Con Gái

    right
  • 女生 nǚshēng

    Nữ Sinh, Học Sinh Nữ

    right
  • 盘子 pánzi

    Cái Đĩa, Mâm

    right
  • 旁边 pángbiān

    Bên Cạnh

    right
  • 胖 pàng

    Mũm Mĩm

    right
  • 跑 pǎo

    Chạy (Động Tác Di Chuyển Nhanh)

    right
  • 跑步 pǎobù

    Chạy Bộ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org