nán
volume volume

Từ hán việt: 【nam】

Đọc nhanh: (nam). Ý nghĩa là: trai; nam (giới tính), con trai, nam; đàn ông; con trai. Ví dụ : - 教室里有很多男同学。 Trong lớp học có rất nhiều bạn học nam.. - 那个人是她的前男友。 Người đó là bạn trai cũ của cô ấy.. - 他们家的男聪明又懂事。 Con trai của họ thông minh lại biết nghe lời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trai; nam (giới tính)

人类两性之一,体内能产生雄性生殖细胞的(跟“女”相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 教室 jiàoshì yǒu 很多 hěnduō 男同学 nántóngxué

    - Trong lớp học có rất nhiều bạn học nam.

  • volume volume

    - 那个 nàgè rén shì de 前男友 qiánnányǒu

    - Người đó là bạn trai cũ của cô ấy.

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. con trai

儿子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā de nán 聪明 cōngming yòu 懂事 dǒngshì

    - Con trai của họ thông minh lại biết nghe lời.

  • volume volume

    - 这户 zhèhù 人家 rénjiā de nán hěn yǒu 出息 chūxī

    - Con trai của gia đình này rất có tiền đồ.

✪ 2. nam; đàn ông; con trai

指男人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 男女 nánnǚ dōu 参加 cānjiā le 会议 huìyì

    - Cả nam lẫn nữ đều tham gia cuộc họp.

  • volume volume

    - 男女 nánnǚ yǒu 不同 bùtóng de 兴趣 xìngqù

    - Nam nữ có sở thích khác nhau.

✪ 3. nam tước (tước thứ năm trong năm tước)

古代贵族五等爵位的第五等

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn 功绩 gōngjì bèi 封为 fēngwèi nán 爵位 juéwèi

    - Anh ấy vì công lao được phong làm nam tước.

  • volume volume

    - 男爵 nánjué zài 贵族 guìzú zhōng 地位 dìwèi jiào

    - Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 乾造 qiánzào ( 婚姻 hūnyīn zhōng de 男方 nánfāng )

    - bên nam (trong hôn nhân).

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiā de nán 聪明 cōngming yòu 懂事 dǒngshì

    - Con trai của họ thông minh lại biết nghe lời.

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - 不是 búshì 男友 nányǒu

    - anh ấy không phải là bạn trai của tôi.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā duì 自己 zìjǐ de 男子 nánzǐ 气概 qìgài hěn 满意 mǎnyì hǎo miē

    - Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.

  • volume volume

    - 个子 gèzi 好像 hǎoxiàng hěn gāo nuǎn nán de 类型 lèixíng

    - Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa