pàng
volume volume

Từ hán việt: 【phán.bàn】

Đọc nhanh: (phán.bàn). Ý nghĩa là: mập; béo; ú; lớn; mũm mĩm. Ví dụ : - 这孩子很胖。 Em bé này thật bụ bẫm.. - 这只猫越来越胖。 Con mèo này càng ngày càng mập.. - 你觉得我胖吗? Anh thấy em có béo không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 1

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mập; béo; ú; lớn; mũm mĩm

(人体) 脂肪多,肉多 (跟''瘦''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 很胖 hěnpàng

    - Em bé này thật bụ bẫm.

  • volume volume

    - zhè zhǐ māo 越来越 yuèláiyuè pàng

    - Con mèo này càng ngày càng mập.

  • volume volume

    - 觉得 juéde pàng ma

    - Anh thấy em có béo không?

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo gǒu chī tài duō 变胖 biànpàng le

    - Con chó này ăn quá nhiều, phát phì rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ (+ Phó từ) + 胖

Ví dụ:
  • volume

    - zhè zhǐ māo 特别 tèbié pàng

    - Con mèo này béo ơi là béo.

  • volume

    - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn pàng

    - Anh ấy dạo gần này hơi béo.

✪ 2. Động từ + 得 + Phó từ + 胖

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - zhè zhǐ māo 胖得 pàngdé 走不动 zǒubùdòng le

    - Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.

  • volume

    - chī 太胖 tàipàng le

    - Anh ấy ăn quá nhiều nên béo quá rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 胖得 pàngdé 像头 xiàngtóu zhū

    - Anh ấy béo như con lợn.

  • volume volume

    - 觉得 juéde pàng ma

    - Anh thấy em có béo không?

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 过量 guòliàng 容易 róngyì 发胖 fāpàng

    - Ăn uống quá mức dễ béo phì.

  • volume volume

    - yòu xiǎng chī yòu 会长 huìzhǎng pàng

    - Cô vừa muốn ăn nhưng lại sợ tăng cân.

  • volume volume

    - 头胎 tóutāi yǎng le 胖小子 pàngxiǎozǐ

    - Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.

  • volume volume

    - 圣诞 shèngdàn 夫人 fūrén chī 曲奇 qǔqí chī pàng le

    - Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 小明 xiǎomíng chī de zài duō 不会 búhuì 长胖 zhǎngpàng

    - Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.

  • volume volume

    - shòu de 时候 shíhou 住进 zhùjìn 心里 xīnli 后来 hòulái pàng le 便卡 biànkǎ zài 里面 lǐmiàn 出不来 chūbùlái le

    - Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa