男生 nánshēng
volume volume

Từ hán việt: 【nam sinh】

Đọc nhanh: 男生 (nam sinh). Ý nghĩa là: nam sinh; học sinh nam, nam tử. Ví dụ : - 一个男生说我的眼睛很有魅惑力。 Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.. - 若和一个靠父母给大把零花钱的男生约会 Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.. - 右勾拳对付那些男生可好用了 Cái móc bên phải đó rất hữu ích với các chàng trai.

Ý Nghĩa của "男生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

男生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nam sinh; học sinh nam

男学生

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - ruò 一个 yígè kào 父母 fùmǔ gěi 零花钱 línghuāqián de 男生 nánshēng 约会 yuēhuì

    - Tôi đã ở với cậu bé được trợ cấp béo.

  • volume volume

    - yòu 勾拳 gōuquán 对付 duìfu 那些 nèixiē 男生 nánshēng 可好 kěhǎo yòng le

    - Cái móc bên phải đó rất hữu ích với các chàng trai.

  • volume volume

    - 绿茶 lǜchá biǎo 一般 yìbān 喜欢 xǐhuan gēn 男生 nánshēng 撒娇 sājiāo 卖萌 màiméng

    - Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng néng zhuāi dào 台上 táishàng ràng 唱歌 chànggē de 男生 nánshēng

    - Cái loại sẽ kéo tôi lên sân khấu và khiến tôi hát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. nam tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男生

  • volume volume

    - yǒu 小虎牙 xiǎohǔyá de 男生 nánshēng xiào 起来 qǐlai hěn 可爱 kěài

    - Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 男生 nánshēng 喜欢 xǐhuan de 7 肢体 zhītǐ 动作 dòngzuò

    - Con trai thích 7 chuyển động cơ thể của bạn!

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 男耕女织 nángēngnǚzhī de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume

    - 其中 qízhōng 70 dōu shì 男生 nánshēng

    - Trong đó 70% là nam sinh.

  • volume volume

    - yòu 勾拳 gōuquán 对付 duìfu 那些 nèixiē 男生 nánshēng 可好 kěhǎo yòng le

    - Cái móc bên phải đó rất hữu ích với các chàng trai.

  • volume volume

    - shēng le 一个男孩 yígènánhái

    - Cô ấy sinh một bé trai.

  • - gěi mǎi le 一件 yījiàn nán 衬衫 chènshān dāng 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi nam làm quà sinh nhật cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao