Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Giao Thông

86 từ

  • 巴士 bāshì

    Xe Buýt, Ô-Tô Buýt, Bus

    right
  • 车票 chēpiào

    Vé Xe

    right
  • 车站 chēzhàn

    Bến Xe

    right
  • 乘客 chéngkè

    Hành Khách

    right
  • 出发 chūfā

    Xuất Phát

    right
  • 出口 chūkǒu

    Xuất Khẩu, Lối Ra, Lối Thoát

    right
  • 道路 dàolù

    Đường, Đường Phố

    right
  • 地铁 dìtiě

    Tàu Điện Ngầm

    right
  • 地图 dìtú

    Bản Đồ

    right
  • 渡轮 dùlún

    tàu thuỷ; ca-nô; phà (tàu chở người, hàng hoá và xe cộ qua sông.)

    right
  • 方向盘 fāngxiàngpán

    Tay Lái, Vô-Lăng, Bánh Lái (Ô Tô

    right
  • 飞机 fēijī

    Máy Bay

    right
  • 飞行 fēixíng

    Bay, Phi Hành, Bay Trên Không

    right
  • 高速公路 gāosù gōnglù

    Đường Cao Tốc

    right
  • 公路 gōnglù

    Đường Cái, Quốc Lộ

    right
  • 关口 guānkǒu

    cửa quan; cửa khẩu; cửa ải; quan khẩubước ngoặt; điểm mấu chốt

    right
  • 轨道 guǐdào

    Đường Ray

    right
  • 红绿灯 hónglǜdēng

    Đèn Giao Thông, Đèn Xanh Đèn Đỏ

    right
  • 火车 huǒchē

    Xe Lửa, Tàu Hỏa

    right
  • 火车头 huǒchētóu

    đầu tàu; đầu máy xe lửađầu tàu (ví với người có tác dụng lãnh đạo, tác dụng dẫn đầu)

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org