Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Cảnh

44 từ

  • 地契 dìqì

    khế đất; giấy tờ nhà đất; giấy tờ mua bán đất; bằng khoán đất

    right
  • 工资 gōngzī

    Tiền Lương

    right
  • 名 míng

    Vị

    right
  • 收据 shōujù

    Giấy Biên Nhận

    right
  • 体重 tǐzhòng

    Thể Trọng, Trọng Lượng Cơ Thể, Cân Nặng

    right
  • 姓 xìng

    Họ

    right
  • 姓名 xìngmíng

    Họ Tên

    right
  • 性别 xìngbié

    Giới Tính

    right
  • 移民 yímín

    Di Dân

    right
  • 指纹 zhǐwén

    Vân Tay, Dấu Vân Tay, Căn Cước

    right
  • 个人财产 gèrén cáichǎn

    Tài sản cá nhân

    right
  • 产业契据 chǎnyè qìjù

    Chứng từ về sản nghiệp

    right
  • 全名 quán míng

    Tên đầy đủ

    right
  • 公司证明 gōngsī zhèngmíng

    Giấy chứng nhận công ty

    right
  • 出生地点 chūshēng dìdiǎn

    Nơi sinh

    right
  • 出生日期 chūshēng rìqī

    Ngày sinh

    right
  • 出身证 chūshēn zhèng

    Giấy khai sinh

    right
  • 学校证件 xuéxiào zhèngjiàn

    Học bạ

    right
  • 工作性质 gōngzuò xìngzhì

    Tính chất công việc

    right
  • 推荐信 tuījiàn xìn

    Thư giới thiệu

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org