移民 yímín
volume volume

Từ hán việt: 【di dân】

Đọc nhanh: 移民 (di dân). Ý nghĩa là: di dân, dân di cư. Ví dụ : - 移民海外。 di dân ra nước ngoài. - 移民政策。 chính sách di dân. - 安置移民 sắp xếp dân di cư

Ý Nghĩa của "移民" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

移民 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. di dân

居民由一地或一国迁移到另一地或另一国落户

Ví dụ:
  • volume volume

    - 移民 yímín 海外 hǎiwài

    - di dân ra nước ngoài

  • volume volume

    - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

移民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dân di cư

迁移到外地或外国去落户的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民

  • volume volume

    - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

  • volume volume

    - 移民 yímín 海外 hǎiwài

    - di dân ra nước ngoài

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 移民 yímín 政策 zhèngcè

    - chính sách di dân

  • volume volume

    - 大批 dàpī 移民 yímín 涌入 yǒngrù le 这个 zhègè 地区 dìqū

    - Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 触犯 chùfàn 人民 rénmín de 利益 lìyì

    - không thể xâm phạm vào lợi ích của nhân dân.

  • volume volume

    - jiù 认为 rènwéi 我要 wǒyào duì 非法 fēifǎ 移民 yímín gèng yǒu 同情心 tóngqíngxīn

    - Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao