姓名 xìngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【tính danh】

Đọc nhanh: 姓名 (tính danh). Ý nghĩa là: tên; tính danh; họ tên; tên họ. Ví dụ : - 请告诉我你的姓名。 Xin hãy cho tôi biết họ tên của bạn.. - 他的姓名很特别。 Tên của anh ấy rất đặc biệt.. - 她的姓名在这里。 Tên của cô ấy ở đây.

Ý Nghĩa của "姓名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姓名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên; tính danh; họ tên; tên họ

姓和名字

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù de 姓名 xìngmíng

    - Xin hãy cho tôi biết họ tên của bạn.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng hěn 特别 tèbié

    - Tên của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng zài 这里 zhèlǐ

    - Tên của cô ấy ở đây.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 姓名

✪ 1. Chủ ngữ + 的 + 姓名

Ví dụ:
  • volume

    - de 姓名 xìngmíng shì 李明 lǐmíng

    - Tên của anh ấy là Lý Minh.

  • volume

    - de 姓名 xìngmíng shì 李娜 lǐnà

    - Tên của tôi là Lý Na.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姓名

  • volume volume

    - xìng 名叫 míngjiào 如风 rúfēng

    - Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng

    - Anh ấy họ Danh.

  • volume volume

    - 更名改姓 gēngmínggǎixìng

    - thay tên đổi họ

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng qǐng yòng 大写 dàxiě

    - Vui lòng viết tên bằng chữ in hoa.

  • volume volume

    - 核对 héduì le 姓名 xìngmíng 地址 dìzhǐ

    - Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng 住址 zhùzhǐ

    - Họ và tên, địa chỉ của cậu là?

  • volume volume

    - 姓张 xìngzhāng 名三 míngsān

    - Anh ta họ Trương tên Tam.

  • volume volume

    - de 姓名 xìngmíng zài 这里 zhèlǐ

    - Tên của cô ấy ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao