性别 xìngbié
volume volume

Từ hán việt: 【tính biệt】

Đọc nhanh: 性别 (tính biệt). Ý nghĩa là: giới tính. Ví dụ : - 你的性别是什么? Giới tính của bạn là gì?. - 性别对工作没有影响。 Giới tính không ảnh hưởng đến công việc.. - 请填写性别信息。 Xin vui lòng điền thông tin giới tính.

Ý Nghĩa của "性别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giới tính

人类中男、女两性的区别

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 性别 xìngbié shì 什么 shénme

    - Giới tính của bạn là gì?

  • volume volume

    - 性别 xìngbié duì 工作 gōngzuò 没有 méiyǒu 影响 yǐngxiǎng

    - Giới tính không ảnh hưởng đến công việc.

  • volume volume

    - qǐng 填写 tiánxiě 性别 xìngbié 信息 xìnxī

    - Xin vui lòng điền thông tin giới tính.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 性别 xìngbié

    - Vui lòng xác nhận giới tính.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 性别

✪ 1. 性别 + Danh từ (差异/比例/优势/...)

Ví dụ:
  • volume

    - 性别 xìngbié 优势 yōushì zài 体育 tǐyù zhōng 显现 xiǎnxiàn

    - Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.

  • volume

    - 性别 xìngbié 比例 bǐlì zài 学校 xuéxiào zhōng 平衡 pínghéng

    - Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.

✪ 2. Danh từ (胎儿/自己/这个人/...) + 的 + 别

"性别" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen hái 知道 zhīdào 胎儿 tāiér de 性别 xìngbié

    - Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.

  • volume

    - 知道 zhīdào 这个 zhègè rén de 性别 xìngbié ma

    - Bạn có biết giới tính của người này không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性别

  • volume volume

    - 我们 wǒmen hái 知道 zhīdào 胎儿 tāiér de 性别 xìngbié

    - Chúng tôi vẫn chưa biết giới tính của thai nhi.

  • volume volume

    - 表明 biǎomíng le 自己 zìjǐ de 性别 xìngbié

    - Cô ấy nói rõ giới tính của mình.

  • volume volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū 别样 biéyàng 性感 xìnggǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quyến rũ khác biệt.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié

    - Tính cách của anh ấy rất giản dị.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 特别 tèbié de 文静 wénjìng

    - Tính cách cô ấy rất điềm đạm.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 喜欢 xǐhuan 依赖 yīlài 别人 biérén

    - Cô ta có tính cách mềm yếu, thích dựa vào người khác.

  • volume volume

    - 塑料 sùliào 部件 bùjiàn zài 应用 yìngyòng zhōng 承受 chéngshòu 应力 yìnglì shí de 机械性能 jīxièxìngnéng 具有 jùyǒu 特别 tèbié 重要 zhòngyào de 作用 zuòyòng

    - Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng

  • volume volume

    - 他们 tāmen 性格 xìnggé 特别 tèbié 温顺 wēnshùn

    - Tính cách bọn chúng rất ngoan ngoãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa