Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Cảnh

44 từ

  • 离婚证 líhūn zhèng

    Giấy li hôn

    right
  • 移出 yíchū

    Rời khỏi

    right
  • 移民局 yímín jú

    Cục nhập cư

    right
  • 移民政策 yímín zhèngcè

    Chính sách nhập cư

    right
  • 移民法 yímín fǎ

    Luật nhập cư

    right
  • 移民点 yímín diǎn

    Nơi nhập cư

    right
  • 移民签证 yímín qiānzhèng

    Visa nhập cư

    right
  • 移进 yí jìn

    Dời vào

    right
  • 管理能力 guǎnlǐ nénglì

    Năng lực quản lý

    right
  • 结婚证 jiéhūn zhèng

    Giấy hôn thú

    right
  • 营业执照 yíngyè zhízhào

    Giấy phép hành nghề

    right
  • 资历证明 zīlì zhèngmíng

    Giấy chứng nhận tư cách

    right
  • 身高 shēngāo

    Chiều Cao

    right
  • 身份证号码 shēnfèn zhèng hàomǎ

    Số Chứng minh thư

    right
  • 财务情况报告 cáiwù qíngkuàng bàogào

    Báo cáo tình hình tài chính

    right
  • 不动产价值 bùdòngchǎn jiàzhí

    Giá trị bất động sản

    right
  • 拥有股票证明 yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng

    Giấy chứng nhận có cổ phiếu

    right
  • 银行存款证明 yínháng cúnkuǎn zhèngmíng

    Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

    right
  • 职业训练证明 zhíyè xùnliàn zhèngmíng

    Giấy chứng nhận nghề

    right
  • 工作经历证明 gōngzuò jīnglì zhèngmíng

    Giấy chứng nhận quá trình công tác

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org