Đọc nhanh: 个人财产 (cá nhân tài sản). Ý nghĩa là: Tài sản cá nhân.
个人财产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài sản cá nhân
夫妻个人财产是指依法或依当事人约定,夫妻婚后各自保留的一定范围内的个人所有财产。一般包括法定个人财产与约定个人财产,具体而言,包括婚前财产与婚后财产。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人财产
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 别黑 他人 的 财产
- Đừng chiếm đoạt tài sản của người khác.
- 这所 住宅 属于 个人财产
- Nơi ở được coi là tài sản cá nhân.
- 我们 革命 的 前辈 所 念念不忘 的 是 共产主义 事业 , 而 不是 个人 的 得失
- các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
- 那个 吸血鬼 依附于 他人 希望 获得 钱财
- Người ma cà rồng đó áp đặt lên người khác với hy vọng thu được tiền bạc.
- 每个 人 都 应该 理财
- Mọi người nên quản lý tài chính.
- 这人 真 抠搜 像 个 守财奴
- người này keo kiệt như là Trùm Sò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
产›
人›
财›