Đọc nhanh: 推荐信 (thôi tiến tín). Ý nghĩa là: Thư giới thiệu.
推荐信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư giới thiệu
推荐信是一个人为推荐另一个人去接受某个职位或参与某项工作而写的信件,是一种应用写作文体。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推荐信
- 我 给 你 推荐 一本 好书
- Tôi giới thiệu một cuốn sách hay cho bạn.
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 你 有 推荐 的 巫毒 女王 吗
- Có nữ hoàng voodoo mà bạn có thể hướng dẫn tôi không?
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 他 向 朋友 推荐 了 那家 餐厅
- Anh ấy giới thiệu nhà hàng này cho bạn bè.
- 你 能 推荐 一家 偏宜 的 旅店 吗 ?
- Bạn có thể giới thiệu một khách sạn đàng hoàng được không?
- 你 想 去 哪里 吃饭 ? 有 推荐 吗 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
推›
荐›