全名 quán míng
volume volume

Từ hán việt: 【toàn danh】

Đọc nhanh: 全名 (toàn danh). Ý nghĩa là: Tên đầy đủ. Ví dụ : - 保全名节。 giữ tròn danh tiết.. - 保全名誉 bảo toàn danh dự

Ý Nghĩa của "全名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Xuất Nhập Cảnh

全名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên đầy đủ

词 Lyricist:周仁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 保全 bǎoquán 名节 míngjié

    - giữ tròn danh tiết.

  • volume volume

    - 保全 bǎoquán 名誉 míngyù

    - bảo toàn danh dự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全名

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 书文婷 shūwéntíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.

  • volume volume

    - 名震 míngzhèn 全球 quánqiú

    - danh tiếng toàn cầu.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì shí 立新 lìxīn

    - Tên đầy đủ của anh ấy là Thời Lập Tân.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 张歹 zhāngdǎi

    - Tên đầy đủ của anh ấy là Trương Đãi.

  • volume volume

    - 我考 wǒkǎo le 全校 quánxiào 第二名 dìèrmíng

    - Tôi thi được hạng nhì toàn trường.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì shí 俊杰 jùnjié

    - Tên đầy đủ của anh ấy là Thập Tuấn Kiệt.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 小红 xiǎohóng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Vu Tiểu Hồng.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 同丽 tónglì

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Đồng Lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao