Đọc nhanh: 学校证件 (học hiệu chứng kiện). Ý nghĩa là: Học bạ.
学校证件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học bạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学校证件
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 下周 学校 复课
- Tuần sau sẽ có buổi học trở lại tại trường.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 学校 发生 了 流血事件
- Có một vụ đổ máu xảy ra ở trường học.
- 学校 的 教学 条件 需要 改善
- Tình hình giảng dạy trong trường cần được cải thiện.
- 他 从 学校 回家 很快
- Anh ấy về nhà từ trường rất nhanh.
- 你 可以 在 学校 领取 学生证
- Bạn có thể nhận thẻ sinh viên tại trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
学›
校›
证›