Đọc nhanh: 总经理 (tổng kinh lí). Ý nghĩa là: tổng giám đốc. Ví dụ : - 总经理要求我们早上不要迟到。 tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.. - 她从普通员工逐步晋升为总经理。 cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.. - 总经理的在场使他们不便畅谈他们的问题。 sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
总经理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng giám đốc
公司或类似单位的最高业务领导人,一般贼有决定有关行政和管理政策的权力
- 总经理 要求 我们 早上 不要 迟到
- tổng giám đốc yêu cầu chúng tôi không được đến muộn vào buổi sáng.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 原来 他 就是 总经理 啊
- hóa ra anh ta là tổng giám đốc.
- 那个 公司 的 总经理 对 小 职员 也 使用 敬语
- tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总经理
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 总经理 , 您好
- Tổng giám đốc, chào ngài!
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 总经理 的 在场 使 他们 不便 畅谈 他们 的 问题
- sự có mặt của tổng giám đốc khiến họ khó có thể thoải mái nói chuyện về vấn đề của mình.
- 总经理 亲临现场 坐镇
- tổng giám đốc đích thân xuống nơi làm việc.
- 她 从 普通员工 逐步 晋升为 总经理
- cô dần dần được thăng chức từ nhân viên bình thường lên tổng giám đốc.
- 他 是 公司 的 总经理
- Anh ấy là tổng giám đốc của công ty.
- 那个 公司 的 总经理 对 小 职员 也 使用 敬语
- tổng giám đốc của công ty đó cũng dùng kính ngữ đối với nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
理›
经›