Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Bộ Phận Chức Vự Phòng Ban

88 từ

  • 会计室 kuàijì shì

    Phòng kế toán

    right
  • 供销科 gōngxiāo kē

    Phòng cung ứng và tiêu thụPhòng Cung Tiêu

    right
  • 保卫科 bǎowèi kē

    Phòng bảo vệ; ban bảo vệ

    right
  • 公关员 gōngguān yuán

    Nhân viên quan hệ công chúng

    right
  • 副总裁 fù zǒngcái

    Phó chủ tịch

    right
  • 副组长 fù zǔ zhǎng

    Phó kíp, tổ phó

    right
  • 工艺科 gōngyì kē

    Phòng công nghệ

    right
  • 工资基金 gōngzī jījīn

    Quỹ lương

    right
  • 技术管理 jìshù guǎnlǐ

    Quản lý kỹ thuật

    right
  • 推销员 tuīxiāo yuán

    nhân viên bán hàng; nhân viên tiếp thị

    right
  • 政工科 zhènggōng kē

    Phòng công tác chính trị

    right
  • 检验工 jiǎnyàn gōng

    Nhân viên kiểm phẩm

    right
  • 民主管理 mínzhǔ guǎnlǐ

    Quản lý dân chủ

    right
  • 炊事员 chuīshì yuán

    Nhân viên nhà bếpcấp dưỡng

    right
  • 环保科 huánbǎo kē

    Phòng bảo vệ môi trường

    right
  • 班组 bānzǔ

    Tổ ca

    right
  • 生产科 shēngchǎn kē

    Phòng sản xuất

    right
  • 生产管理 shēngchǎn guǎnlǐ

    Quản lý sản xuất

    right
  • 科员 kē yuán

    Nhân viên

    right
  • 科学管理 kēxué guǎnlǐ

    Quản lý khoa học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org