领班 lǐngbān
volume volume

Từ hán việt: 【lĩnh ban】

Đọc nhanh: 领班 (lĩnh ban). Ý nghĩa là: thợ cả; quản đốc; đốc công; đứng đầu một kíp thợ, trưởng kíp. Ví dụ : - 他的邻居是一个乘务员领班。 Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.

Ý Nghĩa của "领班" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

领班 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thợ cả; quản đốc; đốc công; đứng đầu một kíp thợ

厂矿企业里领导一班人工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 邻居 línjū shì 一个 yígè 乘务员 chéngwùyuán 领班 lǐngbān

    - Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.

✪ 2. trưởng kíp

领班的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领班

  • volume volume

    - 每天 měitiān 上班 shàngbān dōu dài 领带 lǐngdài

    - Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi 老化 lǎohuà

    - bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.

  • volume volume

    - 掉换 diàohuàn 领导班子 lǐngdǎobānzi

    - thay ê-kíp lãnh đạo

  • volume volume

    - 领导班子 lǐngdǎobānzi 走马换将 zǒumǎhuànjiāng hòu 工作 gōngzuò yǒu le 起色 qǐsè

    - sau khi thay đổi ê kíp lãnh đạo, công việc có tiến triển.

  • volume volume

    - de 邻居 línjū shì 一个 yígè 乘务员 chéngwùyuán 领班 lǐngbān

    - Người hàng xóm của anh ấy là một cán bộ trưởng phòng tiếp viên.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 交代 jiāodài 今晚 jīnwǎn 加班 jiābān

    - Sếp bảo tối nay tôi phải tăng ca.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao