Đọc nhanh: 人事科 (nhân sự khoa). Ý nghĩa là: Phòng nhân sự.
人事科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng nhân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事科
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 不要 放弃 , 事在人为
- Đừng từ bỏ, mọi việc đều do con người quyết định.
- 不 做 见不得人 的 事
- đừng làm chuyện mất mặt.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
人›
科›