厂长 chǎng zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【xưởng trưởng】

Đọc nhanh: (xưởng trưởng). Ý nghĩa là: xưởng trưởng; quản đốc. Ví dụ : - 。 Anh ấy là quản đốc của nhà máy này.. - 。 Quản đốc rất nghiêm khắc với nhân viên.. - 。 Quản đốc của nhà máy này có nhiều kinh nghiệm.

Ý Nghĩa của "厂长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厂长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 厂长 khi là Danh từ

xưởng trưởng; quản đốc

负责全厂生产、生活和其他一切事务的领导人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 这个 zhègè chǎng de 厂长 chǎngzhǎng

    - Anh ấy là quản đốc của nhà máy này.

  • volume volume

    - 厂长 chǎngzhǎng duì 员工 yuángōng hěn 严格 yángé

    - Quản đốc rất nghiêm khắc với nhân viên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 厂长 chǎngzhǎng yǒu 很多 hěnduō 经验 jīngyàn

    - Quản đốc của nhà máy này có nhiều kinh nghiệm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 厂长

Số từ + 任/位/个 + 厂长

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī yǒu 两位 liǎngwèi 厂长 chǎngzhǎng

    - Công ty chúng tôi có hai quản đốc nhà máy.

  • volume

    - 这厂 zhèchǎng yǒu 五个 wǔgè 厂长 chǎngzhǎng

    - Nhà máy này có năm quản đốc.

  • volume

    - dāng le 三任 sānrèn 厂长 chǎngzhǎng

    - Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy ba nhiệm kỳ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Động từ (是/当/任) + 厂长

Ví dụ:
  • volume

    - dāng le xīn 厂长 chǎngzhǎng

    - Cô ấy đã trở thành quản đốc mới.

  • volume

    - 他任 tārèn 厂长 chǎngzhǎng 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂长

  • volume volume

    - 这个 zhègè 厂长 chǎngzhǎng 如果 rúguǒ dāng 不好 bùhǎo 你们 nǐmen 可以 kěyǐ 随时 suíshí 罢免 bàmiǎn

    - nếu tôi, xưởng trưởng, làm không xong, thì các anh cứ việc cách chức tôi bất kỳ lúc nào.

  • volume volume

    - 这厂 zhèchǎng yǒu 五个 wǔgè 厂长 chǎngzhǎng

    - Nhà máy này có năm quản đốc.

  • volume volume

    - 他任 tārèn 厂长 chǎngzhǎng 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy nhiều năm.

  • volume volume

    - dāng le 三任 sānrèn 厂长 chǎngzhǎng

    - Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy ba nhiệm kỳ.

  • volume volume

    - 厂长 chǎngzhǎng 挂帅 guàshuài zhuā 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 工作 gōngzuò

    - xưởng trưởng nắm giữ công việc chất lượng của sản phẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī yǒu 两位 liǎngwèi 厂长 chǎngzhǎng

    - Công ty chúng tôi có hai quản đốc nhà máy.

  • volume volume

    - shì 党委 dǎngwěi 书记 shūji jiān 副厂长 fùchǎngzhǎng

    - Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 厂长 chǎngzhǎng 将来 jiānglái 销售量 xiāoshòuliàng wèi 行动 xíngdòng de 准绳 zhǔnshéng

    - Nhà máy trưởng của chúng tôi luôn đặt doanh số bán hàng trong tương lai là tiêu chí cho hành động của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厂长

Hình ảnh minh họa cho từ 厂长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厂长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao