Đọc nhanh: 出纳员 (xuất nạp viên). Ý nghĩa là: thủ quỹ; thủ quĩ.
出纳员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ quỹ; thủ quĩ
负责管理银钱收支的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出纳员
- 委员 出缺 , 由 候补委员 递补
- uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.
- 他 被 接纳 为 工会 会员
- anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 她 是 杰出 的 运动员
- Cô ấy là vận động viên xuất sắc.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 大使馆 的 两名 随员 已 驱逐出境
- Hai thành viên đồng hành của đại sứ quán đã bị trục xuất khỏi nước này.
- 我们 总是 对 接纳 新 成员 感兴趣
- Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.
- 守门员 用手掌 将 球托出 了 球门 的 横木
- Thủ môn dùng lòng bàn tay đỡ bóng ra khỏi thanh gỗ của cầu môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
员›
纳›