Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Máy Tính

340 từ

  • 平台 píngtái

    1. Sân Thượng, Sân Trời

    right
  • 屏幕 píngmù

    Màn Hình

    right
  • 删除 shānchú

    Xoa Bỏ

    right
  • 升级 shēngjí

    Thăng Cấp, Lên Cấp, Ăn Lên

    right
  • 输出 shūchū

    Chuyển Vận (Từ Trong Ra Ngoài), Ngoại Xuất

    right
  • 输入 shūrù

    Nhập

    right
  • 数据 shùjù

    Số Liệu

    right
  • 搜索 sōusuǒ

    Tìm Kiếm

    right
  • 通道 tōngdào

    Đường, Đường Lớn, Đường Chính

    right
  • 图像 túxiàng

    Hình Ảnh, Tranh Ảnh, Hình Vẽ

    right
  • 退出 tuìchū

    Ra Khỏi, Rút Khỏi

    right
  • 网络 wǎngluò

    Mạng Internet

    right
  • 文件 wénjiàn

    Tài Liệu

    right
  • 系统 xìtǒng

    Hệ Thống

    right
  • 信息 xìnxī

    Thông Tin, Tin Tức

    right
  • 硬件 yìngjiàn

    Phần Cứng

    right
  • 兆 zhào

    điềm; điềm báo; dấu hiệu báo trướchọ Triệutriệu (số đếm)một triệumột trăm tỷ (thời xưa)báo hiệu; báo trước; cho biết trước

    right
  • 指令 zhǐlìng

    Chỉ Thị, Mệnh Lệnh

    right
  • 终端 zhōngduān

    đầu cuối; phần cuối

    right
  • 主机 zhǔjī

    trưởng máy; máy bay dẫn đầumáy chính; máy chủ, bộ điều khiển; bộ vi xử lý; cây máy tính

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org