Đọc nhanh: 平台 (bình thai). Ý nghĩa là: sân phơi; sân thượng; sân trời, giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình), sàn; kênh; nền tảng. Ví dụ : - 我们在平台上晾衣服。 Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.. - 她喜欢在平台上读书。 Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.. - 我们在平台上种了花。 Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
平台 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. sân phơi; sân thượng; sân trời
晒台
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 她 喜欢 在 平台 上 读书
- Cô ấy thích đọc sách trên sân thượng.
- 我们 在 平台 上种 了 花
- Chúng tôi trồng hoa trên sân thượng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. giàn giáo (ở nơi sản xuất hay các công trình)
生产和施工过程中,为进行某种操作而设置的工作台,有的能移动和升降
- 平台 上放 了 很多 工具
- Trên giàn giáo đặt rất nhiều dụng cụ.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. sàn; kênh; nền tảng
比喻为某事提供支持和保障的领域、机遇、环境、空间等
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 这个 平台 很 适合 创业者
- Nền tảng này phù hợp với những người khởi nghiệp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 4. hệ thống (phần mềm và phần cứng trong máy tính)
电子计算机中由基本的软件和硬件构成的系统。这样的系统可以支持应用程序的运行,可以在这样的系统上开发应用软件
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 5. cấp; cấp độ
比喻相同的水准、等级
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
- 我们 需要 一个 更 高 的 平台
- Chúng ta cần một cấp độ cao hơn.
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平台
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
- 他们 在 同一 平台 上 竞争
- Họ cạnh tranh trên cùng một cấp độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›