退出 tuìchū
volume volume

Từ hán việt: 【thối xuất】

Đọc nhanh: 退出 (thối xuất). Ý nghĩa là: ra khỏi; rút khỏi, trả lại, đăng xuất (log out). Ví dụ : - 他决定退出这个项目。 Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.. - 她已经退出了这个组织。 Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.. - 公司要求他退出比赛。 Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.

Ý Nghĩa của "退出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ra khỏi; rút khỏi

离开(某种场合);脱离(某个团体或组织);不再参加(某种行动或活动)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 退出 tuìchū le 这个 zhègè 组织 zǔzhī

    - Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 要求 yāoqiú 退出 tuìchū 比赛 bǐsài

    - Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. trả lại

退还

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 退出 tuìchū le 那件 nàjiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 退出 tuìchū 这件 zhèjiàn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 退出 tuìchū 这些 zhèxiē 资料 zīliào

    - Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. đăng xuất (log out)

一直免登录进入

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 确保 quèbǎo 退出 tuìchū 账户 zhànghù

    - Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.

  • volume volume

    - 退出 tuìchū hòu 需要 xūyào 重新 chóngxīn 登录 dēnglù

    - Sau khi đăng xuất không cần đăng nhập lại.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 退出 tuìchū 保护 bǎohù 隐私 yǐnsī

    - Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退出

✪ 1. 退出 + Tân ngữ (比赛/演出/会场/市场/竞争/微信群)

Ví dụ:
  • volume

    - 退出 tuìchū le 演出 yǎnchū

    - Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.

  • volume

    - 退出 tuìchū le 会场 huìchǎng

    - Cô ấy đã rời khỏi hội trường.

✪ 2. Động từ (决定/选择/打算/准备) + 退出

hành động liên quan đến rút khỏi sự kiện; tổ chức hay hoạt động nào đó.

Ví dụ:
  • volume

    - 选择 xuǎnzé 退出 tuìchū 演出 yǎnchū

    - Cô ấy chọn rút khỏi buổi biểu diễn.

  • volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 退出 tuìchū 这场 zhèchǎng 竞争 jìngzhēng

    - Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退出

  • volume volume

    - zài 谈判 tánpàn zhōng 做出 zuòchū 退步 tuìbù

    - Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 商场 shāngchǎng

    - Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 退出 tuìchū 这场 zhèchǎng 竞争 jìngzhēng

    - Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 计划 jìhuà 退出 tuìchū 国际 guójì 市场 shìchǎng

    - Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.

  • volume volume

    - zhāng DVD 退出 tuìchū lái

    - Bạn đẩy chiếc đĩa DVD đó ra.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 要求 yāoqiú 退出 tuìchū 比赛 bǐsài

    - Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 退出 tuìchū 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.

  • volume volume

    - 从政 cóngzhèng 三十年 sānshínián zhī hòu 终於 zhōngyú 决定 juédìng 退出 tuìchū 政坛 zhèngtán

    - Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao