升级 shēngjí
volume volume

Từ hán việt: 【thăng cấp】

Đọc nhanh: 升级 (thăng cấp). Ý nghĩa là: thăng cấp; lên cấp; ăn lên, leo thang (chiến tranh), nâng cấp; tăng cấp. Ví dụ : - 她正在准备升级考试。 Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.. - 他连升三级非常厉害。 Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.. - 战争升级让世界局势紧张。 Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

Ý Nghĩa của "升级" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

升级 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thăng cấp; lên cấp; ăn lên

从较低的等级或班级升到较高的等级或班级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 升级 shēngjí 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.

  • volume volume

    - 连升 liánshēng 三级 sānjí 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.

✪ 2. leo thang (chiến tranh)

国际上指战争的规模扩大、事态的紧张程度加深等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí le

    - Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.

✪ 3. nâng cấp; tăng cấp

等级由低级升到高级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手机 shǒujī 系统升级 xìtǒngshēngjí dào IOS10

    - Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.

  • volume volume

    - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升级

  • volume volume

    - gāng 升级 shēngjí

    - Anh ấy vừa mới thăng chức.

  • volume volume

    - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí le

    - Chiến tranh ở khu vực này đã leo thang.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 升级 shēngjí 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 系统升级 xìtǒngshēngjí dào IOS10

    - Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.

  • volume volume

    - 韩中 hánzhōng 首脑 shǒunǎo 此次 cǐcì 决定 juédìng jiāng 两国关系 liǎngguóguānxì 升级 shēngjí wèi 全面 quánmiàn 合作伙伴 hézuòhuǒbàn 关系 guānxì

    - Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao